1. Giới thiệu vấn đề lưu trữ dữ liệu hiện nay
Trong kỷ nguyên số hóa hiện nay, lượng dữ liệu được tạo ra đang bùng nổ với tốc độ chưa từng có. Từ video, hình ảnh, tài liệu cho đến dữ liệu từ các ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và Internet vạn vật (IoT), nhu cầu lưu trữ dữ liệu an toàn và hiệu quả chưa bao giờ cấp thiết như lúc này. Các doanh nghiệp và tổ chức luôn tìm kiếm giải pháp lưu trữ có thể xử lý khối lượng dữ liệu khổng lồ mà vẫn đảm bảo tối ưu chi phí lưu trữ dữ liệu và bảo mật. Tuy nhiên, các phương thức lưu trữ truyền thống (chẳng hạn như dịch vụ đám mây tập trung) thường đối mặt với rủi ro về quyền kiểm soát tập trung, chi phí cao, cũng như nguy cơ sự cố hoặc rò rỉ dữ liệu.
Đối với lĩnh vực blockchain và Web3, bài toán lưu trữ còn thách thức hơn. Lưu trữ dữ liệu trực tiếp trên chuỗi khối (on-chain) rất đắt đỏ và không khả thi cho dữ liệu lớn. Do đó, đã xuất hiện nhiều giải pháp lưu trữ phi tập trung (decentralized storage platform) nhằm cung cấp một mạng lưu trữ Web3 phi tập trung, nơi dữ liệu được phân tán trên nhiều nút mạng thay vì phụ thuộc vào một máy chủ duy nhất. Các dự án như IPFS/Filecoin, Arweave, Storj hay Sia đã tiên phong trong việc xây dựng mạng lưới lưu trữ phi tập trung, giúp dữ liệu được lưu trữ trên toàn cầu và hạn chế phụ thuộc vào máy chủ trung tâm.
Mặc dù vậy, các giải pháp hiện có vẫn chưa thực sự hoàn hảo. Ví dụ, Arweave cho phép lưu trữ vĩnh viễn nhưng chi phí một lần rất cao; trong khi Filecoin hoạt động theo mô hình cho thuê không gian lưu trữ nhưng việc truy xuất dữ liệu có thể phức tạp và cần các thỏa thuận (deal) lưu trữ riêng. Hơn nữa, nhiều giải pháp chưa tích hợp chặt chẽ với các blockchain nền tảng, khiến việc sử dụng dữ liệu lưu trữ trong các ứng dụng phi tập trung (dApp) chưa được trơn tru. Kết quả là chi phí sao chép dữ liệu vẫn lớn và tính sẵn sàng của dữ liệu chưa tối ưu.
Chính vì những hạn chế đó, nhu cầu về một giải pháp lưu trữ phi tập trung thế hệ mới – vừa tiết kiệm chi phí, vừa đảm bảo an toàn, lại tích hợp sâu với hạ tầng blockchain – ngày càng rõ rệt. Đây cũng là lúc Walrus Protocol xuất hiện như một lời giải đầy hứa hẹn cho bài toán lưu trữ dữ liệu trong kỷ nguyên Web3.
2. Walrus Protocol là gì?
Walrus Protocol là một giao thức/nền tảng lưu trữ dữ liệu phi tập trung thế hệ mới được xây dựng trên blockchain Sui. Nói một cách đơn giản, Walrus cung cấp một hạ tầng lưu trữ Web3 cho phép các ứng dụng có thể đăng tải, lưu trữ và truy xuất các tệp dữ liệu lớn (như hình ảnh, video, tệp nhị phân – thường gọi là “blob”) một cách hiệu quả và an toàn. Đặc biệt, Walrus được thiết kế để dữ liệu lưu trữ có thể được “lập trình” – tức là tích hợp trực tiếp với các hợp đồng thông minh trên Sui, cho phép các ứng dụng blockchain tương tác với dữ liệu lưu trữ một cách linh hoạt và tự động.
Dự án Walrus Protocol được khởi xướng bởi Mysten Labs – đội ngũ phát triển đứng sau Sui Network. Đây là dự án hạ tầng lớn thứ hai của Mysten Labs sau thành công của Sui, thể hiện tầm nhìn mở rộng khả năng của Web3 sang lĩnh vực lưu trữ dữ liệu. Walrus đã trải qua giai đoạn thử nghiệm (testnet) thành công trong năm 2024 và chính thức ra mắt mainnet vào ngày 27 tháng 3 năm 2025. Sự kiện ra mắt này đánh dấu việc Walrus sẵn sàng phục vụ nhu cầu lưu trữ phi tập trung quy mô lớn cho cộng đồng.
Ngay từ khi công bố, Walrus Protocol đã thu hút sự chú ý lớn khi huy động được 140 triệu USD thông qua bán token riêng tư, dẫn đầu bởi quỹ đầu tư Standard Crypto, cùng sự tham gia của những tên tuổi hàng đầu như a16z Crypto, Electric Capital, Franklin Templeton và nhiều quỹ khác. Điều này cho thấy niềm tin mạnh mẽ của các nhà đầu tư vào tiềm năng của Walrus trong việc cách mạng hóa lĩnh vực lưu trữ dữ liệu phi tập trung.
Về mặt kỹ thuật, Walrus sử dụng các công nghệ tiên tiến như erasure coding (mã hóa xóa lỗi) để chia nhỏ dữ liệu thành nhiều mảnh và lưu trữ phân tán trên mạng lưới các node (nút lưu trữ). Nhờ đó, Walrus có thể giảm thiểu số bản sao cần thiết mà vẫn đảm bảo tính dư thừa và ổn định của dữ liệu. Theo báo cáo phân tích, Walrus chỉ cần duy trì hệ số sao lưu khoảng 4-5 lần, giúp cắt giảm chi phí lưu trữ khoảng 80% so với Filecoin và thậm chí rẻ hơn hơn 100 lần so với Arweave. Dữ liệu lưu trên Walrus có thể được khôi phục hoàn toàn ngay cả khi tới 2/3 số nút lưu trữ gặp sự cố hoặc ngoại tuyến, đảm bảo tính sẵn sàng rất cao.
Tóm lại, Walrus Protocol là sự kết hợp giữa một dịch vụ lưu trữ đám mây phi tập trung với sức mạnh của blockchain Sui, nhằm cung cấp giải pháp lưu trữ tiết kiệm chi phí, an toàn và linh hoạt cho các ứng dụng từ Web3 đến doanh nghiệp truyền thống. Walrus cũng phát hành token tiện ích của riêng mình mang tên WAL (Walrus Token) để vận hành nền kinh tế lưu trữ trong mạng lưới (sẽ được trình bày chi tiết ở các phần sau).
3. Tại sao nên chọn Walrus Protocol?
Walrus Protocol mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với các giải pháp lưu trữ truyền thống lẫn các nền tảng phi tập trung trước đây. Dưới đây là những lý do nổi bật khiến Walrus trở thành lựa chọn hấp dẫn:
-
Chi phí lưu trữ thấp: Nhờ áp dụng mã hóa erasure coding tối tân, Walrus giảm thiểu lượng dữ liệu cần sao lưu thừa, qua đó cắt giảm đáng kể chi phí lưu trữ. Ước tính chi phí lưu trữ trên Walrus thấp hơn khoảng 80% so với Filecoin và có thể rẻ hơn đến hàng chục lần so với Arweave. Mức chi phí này thậm chí tiệm cận với dịch vụ lưu trữ đám mây tập trung, giúp Walrus trở thành lựa chọn tối ưu chi phí lưu trữ dữ liệu cho cả cá nhân lẫn doanh nghiệp.
-
An toàn và độ tin cậy cao: Dữ liệu trên Walrus được phân mảnh và lưu trên một mạng lưới rộng khắp gồm hàng trăm node độc lập. Nhờ kiến trúc này, hệ thống vẫn đảm bảo lưu trữ dữ liệu an toàn ngay cả khi một tỷ lệ lớn node gặp sự cố. Trên thực tế, Walrus có thể phục hồi dữ liệu đầy đủ kể cả trong trường hợp tới 2/3 số node bị offline. Việc không phụ thuộc vào bất kỳ máy chủ trung tâm nào cũng loại bỏ nguy cơ điểm lỗi duy nhất, đảm bảo dữ liệu luôn sẵn sàng và không thể bị kiểm duyệt.
-
Tích hợp sâu với blockchain Sui (tính “lập trình”): Một ưu điểm độc đáo của Walrus là khả năng tích hợp trực tiếp với các hợp đồng thông minh trên Sui. Dữ liệu lưu trữ được đại diện dưới dạng đối tượng trên Sui, giúp các ứng dụng có thể gọi và tương tác với dữ liệu này trong logic on-chain một cách trơn tru. Nói cách khác, Walrus biến việc lưu trữ trở thành một phần mở rộng của blockchain – dữ liệu có thể được lập trình, kích hoạt hoặc điều chỉnh thông qua mã smart contract. Điều này mở ra nhiều khả năng sáng tạo cho các ứng dụng Web3, chẳng hạn như NFT có nội dung động, trò chơi lưu trữ tài sản trực tiếp, hay các ứng dụng tự động phản ứng khi dữ liệu thay đổi.
-
Quy mô lớn và hiệu năng cao: Walrus Protocol được thiết kế để phục vụ các ứng dụng đòi hỏi lưu trữ dung lượng lớn và truy xuất nhanh. Với kiến trúc phi tập trung và thuật toán tối ưu, Walrus có thể xử lý những tệp dữ liệu khổng lồ (như video HD, cơ sở dữ liệu AI) một cách mượt mà. Mạng lưới Walrus ngay khi ra mắt đã có sự tham gia của trên 100 node lưu trữ trên toàn cầu, cho thấy khả năng mở rộng và sức mạnh cộng đồng ngay từ đầu. Khả năng mở rộng linh hoạt này đảm bảo Walrus có thể đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng mà không làm giảm hiệu suất.
-
Đội ngũ phát triển và đối tác uy tín: Việc Walrus được phát triển bởi Mysten Labs – những kỹ sư hàng đầu đã tạo nên Sui – là một điểm cộng lớn. Đội ngũ này có bề dày kinh nghiệm về blockchain và mật mã, giúp đảm bảo nền tảng Walrus vững chắc về mặt kỹ thuật. Bên cạnh đó, sự hậu thuẫn của các quỹ đầu tư danh tiếng (a16z, Standard Crypto, Electric Capital, v.v.) mang lại nguồn lực tài chính và hệ sinh thái đối tác dồi dào cho dự án. Nhờ vậy, người dùng có thể yên tâm về tầm nhìn dài hạn cũng như tốc độ phát triển của Walrus Protocol trong tương lai.
Những ưu điểm trên khiến Walrus Protocol nổi lên như một giải pháp lưu trữ phi tập trung toàn diện: tiết kiệm chi phí, an toàn, linh hoạt và mạnh mẽ. Đối với cả người dùng mới tìm hiểu Web3 lẫn các nhà phát triển kỳ cựu, Walrus đều mang lại giá trị rõ rệt trong việc lưu trữ và quản lý dữ liệu.
4. Các tính năng nổi bật của Walrus
Bên cạnh những lợi ích trên, Walrus Protocol còn sở hữu nhiều tính năng kỹ thuật đáng chú ý, giúp nó trở thành một nền tảng lưu trữ khác biệt:
-
Thuật toán mã hóa “Red Stuff” tiên tiến: Walrus áp dụng thuật toán mã hóa erasure coding đặc biệt có tên gọi Red Stuff để xử lý dữ liệu. Thuật toán này mã hóa dữ liệu theo phương thức hai chiều, cho phép khôi phục thông tin với chi phí thấp hơn nhiều so với phương pháp sao lưu toàn phần hoặc mã Reed-Solomon truyền thống. Nói một cách dễ hiểu, Red Stuff giúp Walrus lưu trữ dữ liệu một cách hiệu quả và linh hoạt – dữ liệu được chia nhỏ và kết hợp kèm thông tin dư thừa thông minh, nhờ đó chỉ cần một phần các mảnh dữ liệu cũng đủ để tái tạo lại toàn bộ nội dung. Đây chính là bí quyết giúp Walrus đạt được độ tin cậy cao mà không cần sao chép quá nhiều, tối ưu hóa chi phí.
-
Lưu trữ có tính “lập trình” và linh hoạt: Một tính năng độc đáo của Walrus là khả năng lập trình hóa dữ liệu lưu trữ. Thông qua sự tích hợp với Sui, các tệp dữ liệu (blob) khi được lưu trên Walrus sẽ có một “đại diện” trên chuỗi dưới dạng đối tượng Move. Nhờ vậy, người dùng hoặc ứng dụng có thể viết các logic hợp đồng thông minh để tương tác với dữ liệu: ví dụ cấp quyền truy cập, cập nhật nội dung, hoặc kích hoạt sự kiện khi dữ liệu thay đổi. Chủ sở hữu dữ liệu có toàn quyền quản lý vòng đời của dữ liệu – họ có thể xóa dữ liệu khi không cần thiết, trong khi những người khác vẫn có thể đọc/tra cứu dữ liệu đó mà không ảnh hưởng tới bản gốc. Tính năng này giúp dữ liệu trên Walrus không tĩnh tại như lưu trữ truyền thống, mà trở thành một tài nguyên động có thể tham gia vào các quy trình ứng dụng.
-
Khả năng mở rộng đa chuỗi: Mặc dù được xây dựng gắn liền với hệ sinh thái Sui, Walrus được thiết kế với tầm nhìn blockchain-agnostic (không phụ thuộc cố định vào một chuỗi khối). Điều này có nghĩa là các blockchain hoặc ứng dụng ngoài Sui vẫn có thể tích hợp và sử dụng Walrus như một lớp lưu trữ cho riêng mình. Nhờ hỗ trợ giao tiếp linh hoạt, Walrus có tiềm năng phục vụ như một lớp đảm bảo dữ liệu (Data Availability) cho các mạng mở rộng (rollup) hoặc làm nền tảng lưu trữ cho những hệ sinh thái blockchain khác. Tính năng đa chuỗi giúp Walrus mở rộng phạm vi ứng dụng và cộng đồng người dùng, trở thành hạ tầng lưu trữ chung cho toàn bộ Web3.
-
Hỗ trợ nhiều loại dữ liệu và ứng dụng: Walrus Protocol hướng tới việc lưu trữ các tệp dữ liệu lớn, do đó nền tảng này tối ưu cho nhiều loại nội dung từ video, hình ảnh, nội dung số cho đến các bộ dữ liệu AI hoặc mô hình học máy. Khả năng này biến Walrus thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án Web3 trong lĩnh vực nội dung số (media), trò chơi (gaming), mạng xã hội phi tập trung, cũng như cho các doanh nghiệp muốn lưu trữ dữ liệu lớn một cách tin cậy. Thực tế, ngay cả những mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) dùng trong AI cũng có thể được lưu trên Walrus để đảm bảo khả năng truy cập phi tập trung và hạn chế phụ thuộc vào máy chủ tập trung. Tính đa dụng này giúp Walrus không chỉ phục vụ tốt cho giới phát triển blockchain mà còn có thể đáp ứng các nhu cầu lưu trữ khác trong đời sống số.
5. Cách hoạt động của Walrus Protocol
Về mặt kiến trúc, Walrus Protocol kết hợp sức mạnh của mạng blockchain Sui với một mạng lưới các node lưu trữ phi tập trung. Quá trình hoạt động của Walrus có thể hình dung qua các bước sau:
-
Tải lên dữ liệu (upload): Khi người dùng hoặc ứng dụng muốn lưu trữ một tệp dữ liệu trên Walrus, dữ liệu đó trước tiên sẽ được client (phía người dùng) chia nhỏ thành nhiều mảnh bằng thuật toán Red Stuff. Kèm theo đó, các thông tin mã hóa dư thừa được tạo ra để đảm bảo có thể khôi phục lại dữ liệu từ một phần các mảnh này. Sau khi chia nhỏ, các mảnh dữ liệu (shards) được mã hóa và chuẩn bị để phân phối. Lúc này, người dùng sẽ thanh toán một khoản phí lưu trữ (bằng token WAL) tương ứng với kích thước dữ liệu và khoảng thời gian muốn lưu trữ. Giao dịch thanh toán và đăng ký lưu trữ này được thực hiện thông qua hợp đồng thông minh trên blockchain Sui, tạo ra một đối tượng (object) đại diện cho dữ liệu đó trên chuỗi cùng với một mã định danh (blob ID) duy nhất.
-
Phân phối và lưu trữ phân tán: Mạng lưới Walrus gồm rất nhiều node độc lập trên khắp thế giới sẽ tiếp nhận các mảnh dữ liệu để lưu trữ. Cơ chế của Walrus (dựa trên mô hình proof-of-stake) sẽ gán các mảnh dữ liệu này cho một tập hợp các node, thường dựa trên uy tín và lượng WAL stake mà mỗi node nắm giữ. Mỗi mảnh dữ liệu được lưu tại nhiều node khác nhau để đảm bảo dư thừa. Ví dụ, một mảnh có thể được lưu trên 5 node thay vì 10-20 node như các hệ thống khác, nhờ sự hiệu quả của mã hóa Red Stuff. Các node lưu trữ có trách nhiệm giữ an toàn cho mảnh dữ liệu và duy trì kết nối mạng liên tục.
-
Duy trì và đảm bảo dữ liệu: Trong suốt thời gian dữ liệu được lưu trên Walrus, hệ thống sẽ liên tục giám sát trạng thái các node. Nếu một node nào đó gặp sự cố hoặc rời khỏi mạng, các node khác vẫn nắm giữ đủ mảnh để đảm bảo dữ liệu khả dụng. Thậm chí trong trường hợp một tỉ lệ lớn node bị mất (ví dụ do sự cố mạng diện rộng), Walrus vẫn có thể phục hồi dữ liệu miễn là số node hoạt động không ít hơn ngưỡng tối thiểu (thông thường chỉ cần khoảng 1/3 số node ban đầu là đủ để tái tạo dữ liệu). Walrus Foundation cũng triển khai cơ chế trợ cấp phí lưu trữ từ quỹ dự trữ (như đã đề cập, 10% token dành cho subsidies) để hỗ trợ các node trong giai đoạn đầu, đảm bảo họ có động lực duy trì dịch vụ ngay cả khi mức phí người dùng trả ban đầu thấp hơn giá thị trường.
-
Truy xuất dữ liệu (download): Khi người dùng cần truy cập lại dữ liệu đã lưu (ví dụ tải xuống một video đã lưu trên Walrus), họ chỉ cần cung cấp mã blob ID cho ứng dụng hoặc hợp đồng thông minh tương ứng. Mạng Walrus sẽ xác định những node nào đang giữ các mảnh dữ liệu đó và yêu cầu chúng gửi trả mảnh về cho người dùng. Nhờ có tính chất phi tập trung, nhiều node có thể gửi đồng thời, giúp tăng tốc độ truyền tải. Khi người dùng nhận đủ một số lượng mảnh tối thiểu, phần mềm client sẽ tiến hành giải mã và ghép lại thành tệp dữ liệu ban đầu. Toàn bộ quá trình truy xuất diễn ra một cách minh bạch – người dùng không cần biết cụ thể dữ liệu đến từ đâu, chỉ cần tin tưởng rằng nếu Walrus còn đủ node hoạt động thì dữ liệu sẽ được trả về nguyên vẹn.
-
Cơ chế khuyến khích và bảo mật: Các node lưu trữ trên Walrus kiếm được thu nhập từ phí lưu trữ mà người dùng trả. Khoản phí WAL này không được trao hết một lần mà sẽ được phân bổ dần theo thời gian lưu trữ để đảm bảo node duy trì hoạt động lâu dài. Người vận hành node cũng như người dùng có thể stake (khóa) token WAL để đóng góp vào bảo mật mạng lưới – việc stake này vừa giúp nâng cao uy tín cho node, vừa cho phép người không chạy node cũng tham gia ủng hộ mạng lưới và nhận một phần thưởng. Trong tương lai, Walrus dự kiến áp dụng cơ chế phạt (slashing) đối với những node hoạt động kém (ví dụ tự ý xóa dữ liệu, thường xuyên mất kết nối) bằng cách cắt một phần token đã stake. Tất cả những cơ chế kinh tế này được quản lý tự động thông qua các smart contract trên Sui, tạo nên một hệ sinh thái lưu trữ minh bạch và công bằng, nơi các bên đều có động lực hành động đúng đắn.
Tổng hợp lại, Walrus Protocol vận hành dựa trên sự phối hợp nhịp nhàng giữa công nghệ mã hóa dữ liệu thông minh và cơ chế blockchain. Dữ liệu được chia nhỏ và rải khắp mạng lưới, trong khi blockchain Sui đóng vai trò “sổ cái” quản lý thông tin và dòng chảy token. Điều này đảm bảo người dùng có được một dịch vụ lưu trữ phi tập trung hoàn toàn, nơi họ kiểm soát dữ liệu của mình và có thể tin tưởng rằng dữ liệu sẽ luôn sẵn sàng khi cần thiết.
6. Ứng dụng thực tế trong Web3 và doanh nghiệp
Nhờ những ưu điểm và tính năng kể trên, Walrus Protocol mở ra rất nhiều ứng dụng tiềm năng trong cả lĩnh vực Web3 lẫn doanh nghiệp truyền thống:
Trong hệ sinh thái Web3: Ngay từ khi chưa ra mắt chính thức, Walrus đã được một số dự án Web3 đón nhận. Chẳng hạn, Decrypt – một công ty truyền thông về tiền mã hóa/Web3 – đã thông báo kế hoạch chuyển toàn bộ nội dung bài viết và video của họ lên lưu trữ bằng Walrus. Với giải pháp này, Decrypt có thể đảm bảo nội dung của mình được lưu trữ phân tán an toàn, không lo mất mát (một số bài viết giai đoạn 2013-2023 của Decrypt từng bị thất lạc khi lưu trữ tập trung) và đồng thời dễ dàng xác thực tính nguyên gốc của nội dung. Bên cạnh đó, Walrus còn hỗ trợ những ý tưởng mới như Walrus Sites – cho phép xây dựng các website phi tập trung hoàn toàn trên nền tảng Sui và Walrus. Toàn bộ mã nguồn tĩnh của website (HTML, CSS, JavaScript, hình ảnh) có thể lưu trên Walrus và được trỏ bằng một đối tượng trên Sui. Nhờ vậy, giao diện front-end của các dApp có thể hoạt động mà không phụ thuộc vào bất kỳ máy chủ web tập trung nào, nâng cao mức độ phi tập trung “từ đầu đến cuối” cho ứng dụng. Một ví dụ là trang tài liệu (docs) của chính Walrus hiện đang được lưu trữ dưới dạng Walrus Site, hay dự án Flatland NFT trên Sui – mỗi NFT đi kèm một website cá nhân hóa lưu trên Walrus.
Không chỉ dừng lại ở đó, các dịch vụ lưu trữ dữ liệu phi tập trung cho người dùng cuối cũng có thể tận dụng Walrus. Akord là một nền tảng quản lý dữ liệu xây dựng trên Walrus, cung cấp trải nghiệm giống như Dropbox nhưng hoạt động hoàn toàn phi tập trung. Akord cho phép người dùng tải lên, mã hóa đầu cuối (end-to-end encryption) và lưu trữ tệp cá nhân một cách dễ dàng, trong khi dữ liệu nền tảng thực chất được gửi vào mạng Walrus. Điều này chứng minh rằng Walrus có thể là xương sống cho các ứng dụng lưu trữ dành cho người dùng phổ thông, kết hợp tính thân thiện như Web2 với sự an toàn và tự chủ của Web3.
Đối với doanh nghiệp và các ngành công nghiệp khác: Walrus Protocol cũng mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp truyền thống muốn tận dụng công nghệ lưu trữ phi tập trung. Những công ty hoạt động trong lĩnh vực nội dung số (ví dụ như nền tảng video, mạng xã hội) có thể dùng Walrus như một mạng phân phối nội dung (CDN) phi tập trung, giảm tải chi phí máy chủ và tránh phụ thuộc vào các nhà cung cấp dịch vụ đám mây tập trung. Với khả năng xóa dữ liệu khi cần, Walrus đáp ứng tốt yêu cầu về tuân thủ và quyền riêng tư – điều mà một số giải pháp lưu trữ phi tập trung vĩnh viễn như Arweave khó đảm bảo do dữ liệu không thể gỡ bỏ một khi đã lưu.
Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI), Walrus cung cấp một cách lưu trữ các bộ dữ liệu huấn luyện và tham số mô hình một cách minh bạch và an toàn. Các nhà phát triển AI có thể lưu trữ dữ liệu đào tạo trên Walrus để đảm bảo tính toàn vẹn và nguồn gốc rõ ràng của dữ liệu (ví dụ đảm bảo dữ liệu không bị chỉnh sửa khi huấn luyện mô hình). Điều này đặc biệt hữu ích khi AI ngày càng yêu cầu lượng dữ liệu khổng lồ – Walrus giúp chia sẻ gánh nặng lưu trữ đó trên toàn mạng lưới.
Ở cấp độ hạ tầng, Walrus thậm chí có thể đóng vai trò như một lớp lưu trữ dữ liệu mở rộng cho các blockchain khác. Nhờ tính chất chain-agnostic và khả năng lưu trữ hiệu quả, Walrus được kỳ vọng có thể được sử dụng làm giải pháp data availability cho các mạng Layer-2 hay Rollup (tương tự cách Celestia hoặc EigenDA hoạt động). Ngoài ra, các blockchain có thông lượng cao có thể dùng Walrus để lưu trữ lịch sử giao dịch lâu năm của mình nhằm giảm tải cho node nhưng vẫn đảm bảo giữ lại đầy đủ dữ liệu lịch sử.
Tựu trung, Walrus Protocol cho thấy tính linh hoạt để phục vụ nhiều mục đích khác nhau – từ các ứng dụng Web3 hướng người dùng đến các giải pháp doanh nghiệp nội bộ. Bất cứ nơi nào cần lưu trữ dữ liệu dung lượng lớn một cách an toàn, tối ưu chi phí và phi tập trung, Walrus đều có thể là một lựa chọn đáng cân nhắc.
7. Thông tin chi tiết về token WAL và tokenomics
Giống như nhiều giao thức blockchain khác, Walrus Protocol có một token riêng để vận hành hệ sinh thái, gọi là WAL (Walrus Token). Token WAL đóng vai trò trung tâm trong kinh tế của Walrus, được sử dụng làm phương tiện thanh toán cho dịch vụ lưu trữ, khuyến khích các node tham gia mạng và quản trị giao thức.
Thông số cơ bản: WAL là token tiêu chuẩn trên Sui Network. Tổng cung tối đa cố định của WAL là 5,000,000,000 (5 tỷ) token. Khi ra mắt mainnet, Walrus đã phát hành 1,25 tỷ WAL vào lưu thông ban đầu, tương đương 25% tổng cung.
Phân bổ token (tokenomics): Nguồn cung WAL được phân chia nhằm đảm bảo cân bằng giữa lợi ích cộng đồng và đội ngũ phát triển, cụ thể như sau:
-
Dự trữ cộng đồng (Community Reserve) – 43%: Phần lớn token WAL được dành cho cộng đồng Walrus, do Quỹ Walrus Foundation quản lý để phục vụ các chương trình phát triển hệ sinh thái trong dài hạn. Quỹ này sẽ dùng cho các mục đích như tài trợ cộng đồng, hackathon, thưởng khuyến khích người dùng, hỗ trợ nhà phát triển, v.v. Khoản này được mở khóa dần trong vòng 10 năm (đến năm 2033) nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững của dự án.
-
Airdrop cho người dùng Walrus – 10%: Dành để thưởng cho những người dùng đóng góp sớm vào Walrus. Trong đó 4% đã được phân phối trước khi mainnet (cho người tham gia testnet, cộng đồng Sui, v.v.), và 6% sẽ được phân phối sau mainnet thông qua các sự kiện và chương trình cộng đồng trong tương lai. Tất cả token airdrop này đều được mở khóa hoàn toàn ngay khi phân phối (không bị khóa vesting).
-
Quỹ trợ cấp (Subsidies) – 10%: Dùng để trợ giá lưu trữ trong giai đoạn đầu. Như đề cập, Walrus có cơ chế trợ cấp phí để người dùng ban đầu có chi phí thấp trong khi node vẫn nhận được thù lao hợp lý. 10% WAL này sẽ được sử dụng dần trong khoảng hơn 4 năm (50 tháng) để hỗ trợ mạng lưới đạt đà tăng trưởng.
-
Đội ngũ phát triển và đóng góp cốt lõi – 30%: Phần token này dành cho các thành viên phát triển dự án và những người đóng góp ban đầu (bao gồm cả Mysten Labs). Nó được khóa và mở khóa dần trong vài năm nhằm gắn lợi ích của đội ngũ với thành công lâu dài của Walrus (thường với lịch trình vesting 4 năm và cliff 1 năm cho contributors, và một phần dành riêng cho Mysten Labs mở khóa đến năm 2030).
-
Nhà đầu tư – 7%: Phân bổ cho các quỹ đầu tư đã rót vốn vào Walrus (như Standard Crypto, a16z, Electric Capital…). Token cho nhà đầu tư được khóa hoàn toàn trong 12 tháng đầu từ khi mainnet, sau đó mới mở khóa theo lịch trình thỏa thuận.
Như vậy, có thể thấy hơn 60% tổng cung WAL được dành cho cộng đồng và khuyến khích hệ sinh thái, thể hiện định hướng phi tập trung mạnh mẽ của dự án. Ngược lại, tỷ lệ dành cho nhà đầu tư khá nhỏ (7%) và cũng được khóa một thời gian, giảm áp lực xả bán khi token lên sàn.
Tiện ích của WAL: Về mặt sử dụng, WAL được thiết kế làm token tiện ích đa năng trong Walrus:
-
Thanh toán dịch vụ: Người dùng trả phí lưu trữ bằng WAL. Hệ thống Walrus có cơ chế đặc biệt để duy trì giá dịch vụ ổn định theo giá trị fiat, tránh biến động giá token. Cụ thể, khi người dùng trả WAL để lưu trữ dữ liệu, số token này sẽ không chuyển hết ngay cho node mà được gửi vào hợp đồng và phân phối dần cho các node trong suốt thời gian cam kết lưu trữ. Điều này vừa đảm bảo node được trả công liên tục, vừa bảo vệ người dùng khỏi việc giá WAL giảm đột ngột (vì phí đã trả trước được “khóa” theo thời gian).
-
Staking và bảo mật mạng: WAL được dùng để stake nhằm đảm bảo an ninh cho mạng Walrus. Các node lưu trữ có thể tự stake hoặc nhận ủy quyền stake từ người dùng khác để tăng uy tín và sức mạnh cho mình. Hệ thống phân phối dữ liệu và phần thưởng sẽ ưu tiên cho các node có lượng stake cao, khuyến khích cạnh tranh lành mạnh. Ngược lại, nếu node vi phạm (như làm mất dữ liệu), cơ chế slashing trong tương lai có thể trừ vào lượng WAL stake của node đó như một hình phạt.
-
Quản trị phi tập trung: Chủ sở hữu WAL có quyền tham gia quản trị các thông số của giao thức Walrus. Walrus sẽ vận hành dưới dạng một DAO (tổ chức tự trị phi tập trung) mà ở đó các đề xuất thay đổi cơ chế (ví dụ điều chỉnh mức phạt, phần thưởng, thông số kỹ thuật…) sẽ được đưa ra biểu quyết. Quyền biểu quyết được tính dựa trên lượng WAL stake, đảm bảo những người tham gia tích cực (node và người stake) có tiếng nói quyết định. Điều này giúp mạng Walrus vận hành linh hoạt và minh bạch, do chính cộng đồng điều chỉnh để phù hợp với tình hình thực tế.
Ngoài ra, Walrus Protocol còn có xu hướng giảm phát về dài hạn. Theo kế hoạch, một phần phí và tiền phạt trong hệ thống sẽ bị đốt bỏ (burn) thay vì phân phối hết, nhằm làm giảm dần nguồn cung lưu hành của WAL. Điều này, kết hợp với nhu cầu sử dụng tăng, có thể tạo áp lực tăng giá tích cực cho WAL trong tương lai, khuyến khích người nắm giữ dài hạn.
Tính đến tháng 4/2025, token WAL đã được niêm yết giao dịch trên nhiều sàn lớn sau sự kiện TGE (Token Generation Event) trùng với ngày mainnet. Điều này cho phép cộng đồng có thể tiếp cận và sở hữu WAL dễ dàng, từ đó trực tiếp tham gia vào hệ sinh thái lưu trữ Web3 đầy tiềm năng mà Walrus Protocol tạo ra.
8. Đội ngũ phát triển
Walrus Protocol được phát triển bởi đội ngũ kỹ sư hàng đầu của Mysten Labs – công ty đã xây dựng nên blockchain Sui. Đội ngũ này quy tụ nhiều chuyên gia giàu kinh nghiệm trong ngành công nghệ và blockchain. Nhiều thành viên chủ chốt từng làm việc tại các tập đoàn lớn như Facebook (dự án Diem), Apple và Google. Họ cũng chính là những người tham gia thiết kế ngôn ngữ lập trình Move và kiến trúc Sui blockchain từ những ngày đầu, do đó hiểu rất rõ cách tích hợp giải pháp lưu trữ với nền tảng chuỗi khối hiệu quả.
Việc Mysten Labs dẫn dắt phát triển Walrus đảm bảo dự án có một nền móng kỹ thuật vững chắc và tầm nhìn dài hạn. Bên cạnh đội ngũ cốt lõi, Walrus Protocol hiện được quản lý bởi Walrus Foundation, một tổ chức phi lợi nhuận được thành lập để thúc đẩy hệ sinh thái Walrus. Walrus Foundation chịu trách nhiệm điều phối các node, triển khai các chương trình cộng đồng, cũng như quản lý quỹ dự trữ ủng hộ phát triển. Người đứng đầu Walrus Foundation hiện nay là Rebecca Simmonds – một chuyên gia dày dặn kinh nghiệm trong lĩnh vực công nghệ chuỗi khối, người đã phát biểu rằng mục tiêu của Walrus là “biến lưu trữ dữ liệu thành một tài nguyên có thể lập trình, tương tác và an toàn nhờ tận dụng kiến trúc độc đáo của Sui”.
Không chỉ mạnh về nhân sự, dự án Walrus còn nhận được sự cố vấn và hỗ trợ từ chính cộng đồng Sui và các đối tác chiến lược. Mysten Labs và Walrus Foundation thường xuyên tương tác với cộng đồng nhà phát triển để hoàn thiện sản phẩm. Khoản vốn đầu tư 140 triệu USD huy động thành công vào đầu năm 2025 cũng giúp dự án thu hút thêm nhiều nhân tài và mở rộng quy mô phát triển. Với nền tảng nhân lực và tài chính như vậy, Walrus Protocol có đầy đủ yếu tố để hiện thực hóa tham vọng trở thành giải pháp lưu trữ phi tập trung hàng đầu trong kỷ nguyên Web3.
9. Kết luận tổng quan
Sự ra đời của Walrus Protocol đánh dấu một bước tiến lớn trong việc giải quyết bài toán lưu trữ dữ liệu cho kỷ nguyên Web3. Từ những hạn chế của các giải pháp trước đây – chi phí cao, độ trễ trong tương tác với blockchain, rủi ro mất mát dữ liệu – Walrus đã đưa ra câu trả lời toàn diện bằng cách kết hợp công nghệ lưu trữ phi tập trung tiên tiến với sức mạnh của blockchain Sui. Kết quả là một nền tảng lưu trữ phi tập trung hoàn toàn, nơi dữ liệu được lưu trữ an toàn, tối ưu về chi phí và có thể tương tác linh hoạt với các ứng dụng.
Với Walrus, các nhà phát triển Web3 có thể tự tin xây dựng những ứng dụng đòi hỏi dữ liệu lớn mà không còn lo ngại về hạ tầng lưu trữ. Người dùng cá nhân và doanh nghiệp cũng có thêm một lựa chọn mới để lưu trữ dữ liệu quan trọng của mình, thay vì phải phụ thuộc hoàn toàn vào các dịch vụ tập trung. Bức tranh tương lai mà Walrus vẽ ra là một mạng lưới lưu trữ toàn cầu, nơi dữ liệu được phân tán khắp nơi nhưng vẫn nằm trong tầm tay của chủ sở hữu, và chi phí lưu trữ ngày càng hợp lý nhờ sự cộng tác của cả cộng đồng.
Tất nhiên, cũng như mọi công nghệ mới, Walrus Protocol sẽ cần thời gian để chứng minh hiệu quả ở quy mô lớn và thu hút thêm nhiều người dùng. Sự cạnh tranh với các giải pháp khác và thách thức trong việc thúc đẩy các dự án chuyển sang hạ tầng mới là điều không thể tránh khỏi. Tuy nhiên, với nền tảng kỹ thuật vững chắc, tầm nhìn rõ ràng và sự ủng hộ mạnh mẽ từ cộng đồng lẫn giới đầu tư, Walrus có đầy đủ tố chất để trở thành một mạng lưu trữ Web3 trụ cột trong tương lai.
Tóm lại, Walrus Protocol đã và đang mở ra một chương mới cho lĩnh vực lưu trữ dữ liệu phi tập trung. Nếu được triển khai thành công, nó không chỉ giúp tối ưu chi phí lưu trữ dữ liệu và nâng cao độ tin cậy, mà còn thay đổi cách chúng ta tương tác với dữ liệu trong thế giới blockchain. Đây là một dự án đáng theo dõi đối với bất kỳ ai quan tâm đến sự phát triển của Web3, từ người dùng mới tìm hiểu cho đến những kỹ sư dày dạn kinh nghiệm. Walrus Protocol mang đến hy vọng rằng một ngày không xa, việc lưu trữ dữ liệu sẽ thực sự thuộc về người dùng – phi tập trung, an toàn và hiệu quả hơn bao giờ hết.