Các chỉ báo đường xu hướng là một trong những cách phổ biến và hữu ích nhất để kiểm tra hiệu suất giá của cổ phiếu hoặc tiền điện tử, giúp các nhà giao dịch hình thành chiến lược giao dịch với sự tự tin và an toàn hơn. Một trong những chỉ báo đường xu hướng này là Accumulative Swing Index (ASI).
Xem thêm: Rate of Return là gì? Tìm hiểu chi tiết về tỷ lệ hoàn vốn
Accumulative Swing Index (ASI) là gì?
Accumulative Swing Index (ASI) là một chỉ báo đường xu hướng thường được các nhà giao dịch sử dụng để đo lường tác động lâu dài của xu hướng giá của chứng khoán, dựa trên giá mở cửa, đóng cửa, giá cao và thấp. Mục đích thường là để xác định xem có hay không các tín hiệu được sử dụng để xác định điểm xu hướng hướng đến thời điểm tốt để mua hoặc thời điểm tốt để bán. Các nhà phân tích thường có thể làm điều này bằng cách nghiên cứu biểu đồ giá lịch sử và sử dụng dữ liệu thu được để xác định cách thị trường hiện tại có khả năng hoạt động trong tương lai.
Ai là người phát minh ra Accumulative Swing Index?
Chỉ báo Chỉ số Swing tích lũy được phát triển bởi kỹ sư cơ khí người Mỹ và nhà phát triển bất động sản J. Welles Wilder Jr. Tuy nhiên, ông được biết đến nhiều nhất với công việc của mình trong phân tích kỹ thuật . Tác phẩm nổi tiếng của ông là Các khái niệm mới trong hệ thống thương mại kỹ thuật , xuất bản năm 1978. Sau đó ông đã xuất bản ba tác phẩm đáng chú ý khác; Lý thuyết Adam về thị trường hay lợi nhuận là vấn đề gì (1987), Trí tuệ của lứa tuổi trong việc đạt được của cải (1989) và Hiện tượng Delta: Thứ tự ẩn trên mọi thị trường (1991).
Công việc của Wilder về phân tích kỹ thuật là một trong những công trình được ca ngợi nhiều nhất trong lịch sử tài chính. Ngoài việc đi tiên phong trong việc thiết kế cả hai chỉ số SI và ASI, công trình của ông cũng đã tạo ra Chỉ số Sức mạnh Tương đối phổ biến ( RSI ), cũng như chỉ số định hướng trung bình, Điểm dừng và Đảo ngược của Parabol ( SAR ) và Phạm vi Đúng Trung bình ( ATR ).
“Ở đâu đó giữa mê cung của giá mở, cao, thấp và đóng cửa là một đường ảo là thị trường thực. ASI cố gắng cho thấy thị trường thực sự này ”. – J. Welles Wilder
ASI vs SI: ASI so sánh như thế nào với chỉ số Swing (SI)?
Accumulative Swing Index (ASI) là một biến thể của mô hình Swing Index (SI). SI là một trong những chỉ số phổ biến nhất được sử dụng trên thị trường cho đến ngày nay, hoạt động như một công cụ dự đoán giá và do đó chủ yếu được sử dụng cho giao dịch tương lai . Trong khi SI cũng kiểm tra mức cao, mức thấp, giá mở cửa và đóng cửa để xây dựng mô hình thống kê về hiệu suất của giá, sự khác biệt chính là khung thời gian mà nó sử dụng cho phân tích đó. Chỉ báo SI chủ yếu được sử dụng để minh họa sự khác biệt về giá của tài sản hoặc chứng khoán trong những ngày liên tiếp và thường trong một khoảng thời gian tương đối ngắn.
Tuy nhiên, ASI được sử dụng để kiểm tra các chỉ báo tương tự, nhưng trong thời gian hiện tại và bất kỳ số ngày giao dịch nào trước đó. Điều này thường sẽ kết hợp khoảng thời gian dài hơn SI, cho phép các nhà phân tích ghi nhận bất kỳ sự tăng / giảm giá nào thông qua một loạt các phép cộng hoặc trừ liên tiếp.
Điều này làm cho chiến lược Chỉ số Swing tích lũy (ASI) đặc biệt hữu ích cho giao dịch swing, như người ta có thể mong đợi ngay từ cái tên. Giao dịch xoay vòng đề cập đến một phong cách giao dịch được thực hiện nhằm thu được lợi nhuận từ ngắn hạn đến trung hạn khi giao dịch tài sản hoặc chứng khoán, bằng cách kiểm tra những thay đổi nhỏ trong hướng giá. Đây có thể là một chỉ báo tốt về việc hình thành một xu hướng nhỏ, theo cả hai hướng, có thể hữu ích trong một khoảng thời gian vài ngày hoặc thậm chí vài tuần trong một số trường hợp cực đoan.
Nguồn: https://danchoitienao.com/accumulative-swing-index-la-gi/
Hiểu về chỉ số ASI
Chỉ số ASI biểu hiện xu hướng tăng dài hạn và ngược lại. Xu hướng tăng thì chỉ báo ASI sẽ có giá trị dương theo thang điểm từ 0 đến 100, xu hướng giảm thì chỉ báo này sẽ có giá trị âm theo thang điểm từ 0 đến âm -100, trong trường hợp đi ngang thì ASI sẽ di chuyển giữa “+” và “–“.
Giao dịch hiệu quả với chỉ số ASI
Nhà đầu tư có thể sử dụng ASI kết hợp với SMA 50 như một đường tín hiệu. Điểm cắt nhau từ dưới lên hoặc từ trên xuống của ASI và SMA 50 là tín hiệu cho thấy điểm vào và thoát lệnh.
Do ASI thể hiện thị trường thực nên trader có thể sử dụng ASI để xác định các mức kháng cự, hỗ trợ, trendline, đỉnh, đáy, phân kỳ ASI và giá của một tài sản bất kỳ.
Quy tắc mua
Entry: Nhà đầu tư mua khi có điểm vào lệnh như sau:
- Nếu chỉ số ASI vượt qua giá trị của nó trong phiên giao dịch ngày trước đó thì đây là dấu hiệu của một xu hướng tăng giá
- Tín hiệu tăng giá xuất hiện khi giá phá vỡ đường kháng cự
Stop Loss: Nhà đầu tư cần đặt lệnh cắt lỗ dưới mức hỗ trợ.
Take Profit: Nhà đầu tư cần tiến hành chốt lời ngay đường kháng cự gần nhất.
Quy tắc bán
Entry: Đặt lệnh bán nếu biểu đồ hoặc chỉ báo ASI có tín hiệu như sau:
- Nếu chỉ báo ASI giảm xuống dưới giá trị của nó trong phiên giao dịch ngày trước đó thì đây là dấu hiệu của một xu hướng giảm giá
- Tín hiệu giảm giá được xác nhận khi giá phá vỡ đường hỗ trợ
Stop Loss: Đặt lệnh dừng lỗ trên ngưỡng kháng cự.
Take profit: Nhà đầu tư cần tiến hành chốt lời tại điểm hỗ trợ gần nhất.
Làm thế nào để sử dụng Chỉ báo ASI?
Chọn trong số hàng trăm cặp giao dịch trên tab ” Thị trường “. Đối với phần trình diễn này, chúng tôi sẽ sử dụng biểu đồ BTC / USDT . Nhấp vào menu thả xuống “Chỉ báo” ở trên cùng và nhấp vào “Chỉ số Sức mạnh Tích lũy” để kích hoạt nó ở cuối biểu đồ giá:
ASI xuất hiện dưới dạng một đường xu hướng:
ASI dao động giữa các giá trị âm và dương. Nếu xu hướng dài hạn đi lên, chỉ số dao động tích lũy sẽ được biểu thị là giá trị dương và ngược lại – nếu xu hướng dài hạn đi xuống, chỉ số dao động tích lũy sẽ được biểu thị là giá trị âm. Nếu xu hướng dài hạn là đi ngang, điều đó có nghĩa là thị trường đang thiếu quyết đoán, tức là không có xu hướng.
Các chiến lược chỉ số xoay vòng tích lũy phổ biến
Chỉ báo ASI hiển thị các mức hỗ trợ / kháng cự kỹ thuật và cung cấp xác nhận về xu hướng khi giá vượt qua một trong các mức đó. Do đó, chỉ báo ASI thường được sử dụng cho giao dịch swing, như đã đề cập trước đó.
Khi sử dụng chỉ báo ASI cho giao dịch swing, các điểm dữ liệu quan trọng hơn là:
- Mức hỗ trợ: Mức hỗ trợ là mức mà xu hướng giảm của giá có thể tạm dừng hoặc thậm chí đảo ngược, dựa trên sự tập trung nhận thức của nhu cầu. Khi giá của một tài sản hoặc chứng khoán, chẳng hạn như tiền điện tử, giảm xuống, nhu cầu về cổ phiếu của hàng hóa đó thường sẽ tăng lên. Đường này tạo thành một đường hỗ trợ và khi giá chạm đến đường này, nó có thể báo hiệu thời điểm tốt để mua vào, hoặc điểm được gọi là điểm vào lệnh. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào thị trường, dữ liệu lịch sử và chiến lược giao dịch mà người ta thực hiện.
- Mức kháng cự : Mức kháng cự là mức mà xu hướng đi lên của giá có thể được dự kiến sẽ dừng lại, dựa trên số lượng lãi suất bán ra tăng lên. Khi giá của một tài sản hoặc chứng khoán, chẳng hạn như tiền điện tử, tăng, nhu cầu về cổ phiếu của hàng hóa đó thường sẽ giảm, giống như bất kỳ hàng hóa vật chất nào. Đường này tạo thành một đường kháng cự và khi giá chạm đến đường này, nó có thể báo hiệu thời điểm tốt để bán tháo, hay còn gọi là điểm thoát. Một lần nữa, điều này cũng phụ thuộc vào thị trường, dữ liệu lịch sử và chiến lược thương mại mà bạn dự định sử dụng.
Khi giá đạt đến vùng hỗ trợ hoặc kháng cự, nó thường sẽ thực hiện một trong hai điều; hoặc bật trở lại (đảo ngược quỹ đạo hiện tại của giá) hoặc phá vỡ mức hỗ trợ / kháng cự, tạo ra mức hỗ trợ hoặc kháng cự mới trong quá trình này. Đây là điều khiến giao dịch swing trở thành hình thức hữu ích nhất của chiến lược chỉ báo ASI, vì các mức này là công cụ giúp nhà giao dịch xác định các điểm mua / bán cho giao dịch ngắn hạn hoặc thậm chí trung hạn. Các chỉ báo ASI, như tên gọi cho thấy, cho phép các nhà giao dịch nghiên cứu dữ liệu này theo cách tích lũy.
Kết luận
Mặc dù chỉ báo ASI có thể không phải là một trong những chỉ báo được sử dụng phổ biến nhất trên thị trường, hoặc thậm chí là một trong những chỉ báo được sử dụng phổ biến nhất do ông Wilder phát minh, nhưng điều này không làm giảm tiện ích của nó trong một số tình huống nhất định. Hầu hết các chỉ báo đều có một lĩnh vực phân tích mà chúng phù hợp nhất và về mặt này, chỉ báo ASI không khác bất kỳ chỉ báo nào khác (ví dụ: giao dịch xoay vòng, như chúng ta đã thấy ở trên). Đây là lý do tại sao việc sử dụng các chỉ báo kết hợp với nhau luôn hữu ích, vì điều này cho phép nhà giao dịch hoặc nhà phân tích hình thành chiến lược chính xác và phù hợp nhất theo nhu cầu của họ.