Sự phân kỳ là một hiện tượng giao dịch cung cấp thông tin đáng tin cậy và chất lượng cao về các tín hiệu giao dịch. Nó đề cập đến thời điểm giá của tài sản di chuyển theo hướng ngược lại với các chỉ báo động lượng hoặc bộ dao động. Các chỉ báo thường được sử dụng bao gồm chỉ số sức mạnh tương đối ( RSI ), dao động ngẫu nhiên, Dao động tuyệt vời ( AO ) và phân kỳ hội tụ trung bình động ( MACD ).
Xem thêm: Chỉ báo Non Lagging là gì? Top 5 chỉ báo Non Lagging cho giao dịch tiền điện tử
Phân kỳ là gì?
Phân kỳ là một trong nhiều khái niệm mà các nhà giao dịch có kinh nghiệm sử dụng để xác định thời điểm tham gia hoặc thoát khỏi thị trường. Nói một sự phân kỳ xảy ra là nói rằng giá và động lượng không đồng bộ. Điều này báo hiệu rằng thị trường đang chuẩn bị cho một sự đảo ngược xu hướng hoặc pullback, nhưng nó không nhất thiết phải đảm bảo các hướng xu hướng.
Chủ yếu có hai loại phân kỳ:
- Sự phân kỳ đều đặn là nơi tín hiệu giá tạo ra mức cao hơn hoặc mức thấp hơn trong khi chỉ báo tạo ra mức cao thấp hơn hoặc mức thấp hơn tương ứng.
- Phân kỳ ẩn , ngược lại với phân kỳ thông thường, là nơi chỉ báo tạo ra mức cao hơn hoặc mức thấp hơn trong khi hành động giá tạo ra mức cao thấp hơn hoặc mức thấp hơn tương ứng.
Phân kỳ thông thường và phân kỳ ẩn
Phân kỳ thông thường đặc biệt hữu ích để dự đoán thận trọng sự đảo chiều của xu hướng, trong khi phân kỳ ẩn có thể chỉ ra sự điều chỉnh hoặc tiếp tục xu hướng.
Ngoài ra còn có một loại phân kỳ thứ ba, ít phổ biến hơn – phân kỳ kéo dài, rất giống với phân kỳ đều đặn. Sự khác biệt là hành động giá tạo thành các mô hình đáy kép hoặc đỉnh kép. Nói tóm lại, một mô hình hai đỉnh tạo thành chữ M trong khi một mô hình đáy kép tạo thành chữ W.
Phân kỳ đều đặn là gì?
Sự phân kỳ thường xuyên có thể được chia thành hai loại: phân kỳ giảm giá thường xuyên và phân kỳ tăng giá thường xuyên.
Phân kỳ giảm giá thường xuyên là gì?
- Sự phân kỳ giảm giá thường xuyên xảy ra khi hành động giá tạo ra các mức cao liên tiếp cao hơn trong khi chỉ báo tạo ra các mức cao thấp hơn liên tiếp. Điều này cho thấy rằng giá của tài sản đang chuẩn bị cho sự đảo ngược thành xu hướng giảm. Tín hiệu chỉ báo có nghĩa là động lượng đang thay đổi. Mặc dù hành động giá đã đạt mức cao hơn, nhưng xu hướng tăng có thể yếu. Trong trường hợp này, các nhà giao dịch nên sẵn sàng bán khống, tức là bán tài sản và mua lại sau đó với giá thấp hơn.
Nguồn: https://danchoitienao.com/phan-ky-la-gi/
Phân kỳ tăng giá thường xuyên là gì?
- Sự phân kỳ tăng thường xuyên xảy ra khi hành động giá hình thành các mức thấp dần dần trong khi chỉ báo tạo ra các mức thấp cao hơn. Điều này ngụ ý rằng giá sẽ sớm di chuyển theo xu hướng tăng. Hành động chỉ báo ngụ ý rằng giá cần bắt kịp với tín hiệu chỉ báo và xu hướng giảm là yếu. Trong trường hợp này, các nhà giao dịch nên sẵn sàng mua lâu dài, tức là mua tài sản.
Làm thế nào để xác định phân kỳ đều đặn?
Các nhà giao dịch quan sát hành động giá và sử dụng các công cụ giao dịch như chỉ báo động lượng để xác định sự phân kỳ. Hầu hết các sàn giao dịch tiền điện tử và các trang web định giá đều hỗ trợ thêm các chỉ số vào biểu đồ giá để tạo điều kiện phân tích biến động giá.
Nhìn chung có hai loại chỉ báo: chỉ báo dẫn đầu và chỉ báo tụt hậu. Các chỉ báo hàng đầu dự đoán hướng tương lai của thị trường trong khi các chỉ báo trễ xác nhận chuyển động giá đang diễn ra hoặc đã qua.
Các chỉ số hàng đầu là gì?
Một trong những chỉ số hàng đầu phổ biến nhất là chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) , chỉ số mà các nhà giao dịch sử dụng để xác định xem một tài sản là quá mua hay quá bán. RSI là một phép tính về mức thay đổi giá tăng trung bình so với mức thay đổi giá xuống trung bình, được phản ánh dưới dạng phần trăm. Hình dưới đây cho thấy một ví dụ về sự phân kỳ giảm giá thường xuyên được xác định bằng cách sử dụng RSI. Từ hình vẽ, bạn có thể thấy rằng giá tạo ra các mức cao liên tiếp cao hơn trong khi chỉ báo RSI tạo các mức cao thấp hơn liên tiếp.
Dao động ngẫu nhiên là một chỉ báo hàng đầu phổ biến khác, và được giới thiệu lần đầu tiên bởi George Lane vào những năm 1950. Các nhà giao dịch sử dụng bộ dao động ngẫu nhiên để so sánh giá đóng cửa gần đây của một tài sản với một phạm vi giá của nó trong một khung thời gian nhất định. Trong hình bên dưới, bộ dao động ngẫu nhiên được sử dụng để xác định một sự phân kỳ giảm giá thường xuyên. Hình này cho thấy sự di chuyển của giá hình thành các mức cao dần dần trong khi dao động ngẫu nhiên hình thành các mức cao dần dần thấp hơn.
Các chỉ báo trễ là gì?
Phân kỳ hội tụ trung bình động (MACD) là một chỉ báo dựa trên đường trung bình động ( MA ) mà các nhà giao dịch sử dụng để xác định khi nào nên vào hoặc thoát khỏi thị trường. MACD bao gồm ba thành phần – hai MA và một biểu đồ. Vì MA là một chỉ báo tụt hậu, nên MACD thường được coi là một chỉ báo. Tuy nhiên, MACD đôi khi được coi là một chỉ báo hàng đầu, vì các nhà giao dịch có thể sử dụng biểu đồ để dự đoán sự giao nhau của tín hiệu giữa hai đường trung bình động của nó. Hình bên dưới mô tả một ví dụ về sự phân kỳ giảm giá thường xuyên được xác định bởi MACD. Hình này cho thấy hành động giá hình thành các mức thấp dần dần trong khi MACD hình thành các mức thấp cao hơn dần dần.
Một chỉ báo độ trễ khác là Bộ dao động tuyệt vời (AO). Nó so sánh các chuyển động giá gần đây với các chuyển động giá trước đó để xác định liệu thị trường đang trong xu hướng tăng hay giảm. AO dựa trên hai đường trung bình động đơn giản ( SMA ) và có thể gián tiếp được coi là một chỉ báo tụt hậu. Trong hình bên dưới, có một ví dụ về sự phân kỳ tăng đều đặn được xác định bằng cách sử dụng AO. Hình này cho thấy giá hình thành các mức thấp dần dần trong khi chỉ báo hình thành các mức thấp cao hơn dần dần.
Làm thế nào để Giao dịch Phân kỳ Thường xuyên?
Sự phân kỳ chỉ cho các nhà giao dịch biết rằng động lượng của sự chuyển động giá đang suy yếu. Điều này không nhất thiết dẫn đến một sự đảo chiều mạnh và chuyển động giá có thể chỉ là đi vào một xu hướng đi ngang (chuyển động giá ngang trong một phạm vi ổn định). Để tạo ra một chiến lược giao dịch phân kỳ đáng tin cậy hơn, các nhà giao dịch có kỹ năng kết hợp các chỉ báo với nhiều công cụ khác nhau. Một công cụ phổ biến là biểu đồ đường trung bình động hàm mũ (EMA) , biểu đồ này có nhiều trọng lượng hơn đối với các mức giá gần đây nhất.
Sự phân kỳ tăng giá thường xuyên và sự phân kỳ giảm giá thường xuyên có các quy tắc vào lệnh khác nhau. Trong mọi trường hợp, một khi nhà giao dịch phát hiện ra sự phân kỳ, họ nên xem xét cách tham gia hoặc thoát khỏi thị trường và đặt lệnh Cắt lỗ hoặc Chốt lời. Khi thị trường tiền điện tử biến động, lệnh Cắt lỗ hoặc Chốt lời không được quá gần với giá nhập, nếu không, lệnh này sẽ kích hoạt quá nhanh. Nhà giao dịch nên đặt lệnh Chốt lời theo tỷ lệ phần thưởng trên rủi ro , được tính như sau:
( Giá Chốt lời – Giá nhập) / (Giá vào – Giá Cắt lỗ) = Tỷ lệ phần thưởng trên rủi ro
Giao dịch Phân kỳ tăng thường xuyên
Hình dưới đây là một ví dụ về cách tham gia thị trường sau khi xuất hiện sự phân kỳ tăng giá thường xuyên. Đường EMA 20 ngày được sử dụng với MACD để xác định thời điểm tham gia thị trường. Các bước tương ứng như sau:
- Nhà giao dịch xác định một phân kỳ tăng thường xuyên, nơi biểu đồ giá hình thành các mức thấp hơn trong khi hành động chỉ báo tạo ra các mức thấp cao hơn.
- Nhà giao dịch đợi cho đến khi giá đóng cửa trên biểu đồ 20 EMA (trong trường hợp này là khoảng $ 221). Đây sẽ là điểm vào lệnh.
- Nhà giao dịch đặt lệnh xung quanh điểm giá đã xác định và chuẩn bị mua dài hạn.
- Để hạn chế thua lỗ, nhà giao dịch đặt lệnh Cắt lỗ cách xa mức dao động thấp trước đó. Trong trường hợp này, mức dao động thấp trước đó là khoảng $ 150 và lệnh Cắt lỗ là khoảng $ 146.
- Nhà giao dịch đặt lệnh Chốt lời. Tùy thuộc vào mức độ chấp nhận rủi ro của họ, họ nên đặt lệnh ở nơi nào đó mang lại tỷ lệ phần thưởng trên rủi ro từ 1,5 đến 2. Trong trường hợp này, lệnh Chốt lời là khoảng $ 383, cho tỷ lệ phần thưởng trên rủi ro là khoảng 2.
Giao dịch Phân kỳ giảm giá thường xuyên
Hình dưới đây là một ví dụ về cách thoát khỏi thị trường sau khi xuất hiện sự phân kỳ giảm giá thường xuyên. Đường EMA 20 ngày được sử dụng với RSI để xác định thời điểm thoát khỏi thị trường. Các bước tương ứng như sau:
- Nhà giao dịch xác định sự phân kỳ giảm giá thường xuyên, nơi chuyển động giá tạo ra mức cao hơn trong khi chỉ báo hình thành mức cao thấp hơn.
- Nhà giao dịch đợi cho đến khi giá đóng cửa bên dưới biểu đồ 20 EMA (trong trường hợp này là khoảng $ 55,000). Đây sẽ là điểm thoát.
- Nhà giao dịch đặt lệnh xung quanh điểm giá đã xác định và chuẩn bị bán khống.
- Nhà giao dịch đặt lệnh Cắt lỗ gần mức cao trước đó. Trong trường hợp này, mức cao trước đó là khoảng 64.000 đô la và lệnh Cắt lỗ được đặt cao hơn ở khoảng 65.000 đô la.
- Nhà giao dịch nên đặt lệnh Chốt lời sao cho tỷ lệ phần thưởng trên rủi ro nằm trong khoảng 1,5 đến 2. Trong trường hợp này, lệnh Chốt lời là khoảng $ 40,000 USD, tỷ lệ phần thưởng trên rủi ro là khoảng 1,5.
Kết luận
Sự phân kỳ giao dịch có thể mang lại rất nhiều lợi nhuận nếu các nhà giao dịch có thể xác định được sự phân kỳ một cách đáng tin cậy bằng cách sử dụng các công cụ giao dịch trong kho vũ khí của họ. Tuy nhiên, giống như tất cả các chiến lược giao dịch, việc sử dụng các chỉ báo phân kỳ liên quan đến một mức độ rủi ro nhất định. Sự phân kỳ chỉ là một tín hiệu chỉ ra rằng động lượng của giá đang thay đổi và không đảm bảo sự đảo ngược hoặc pullback của xu hướng. Các nhà giao dịch nên hiểu các công cụ giao dịch có sẵn và thực hành với các công cụ đó trước khi sử dụng chúng trong giao dịch.