Một loại tiền tệ mạnh là loại tiền có giá trị cao so với các loại tiền tệ khác trên thị trường toàn cầu. Nó thường được hỗ trợ bởi một nền kinh tế ổn định và được săn đón trong thương mại và đầu tư quốc tế.
Mặc dù đồng đô la Mỹ là loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, được chấp nhận ở một số quốc gia trên toàn cầu và đóng vai trò là tiền tệ dự trữ toàn cầu không chính thức, nhưng có rất nhiều loại tiền tệ khác mạnh hơn USD. Hãy cùng tìm hiểu xem đây là những loại tiền tệ nào và yếu tố nào góp phần tạo nên sức mạnh của chúng.
Top 10 đồng tiền mạnh nhất thế giới
(có giá trị so với USD)
# |
Currency |
Value of |
Value in USD |
1 | Kuwaiti dinar | 1 KWD | 3.25 |
2 | Bahraini dinar | 1 BHD | 2.65 |
3 | Omani rial | 1 OMR | 2.60 |
4 | Jordanian dinar | 1 JOD | 1.41 |
5 | British pound | 1 GBP | 1.27 |
6 | Gibraltar pound | 1 GIP | 1.27 |
7 | Cayman Islands dollar | 1 KYD | 1.21 |
8 | Swiss franc | 1 CHF | 1.17 |
9 | Euro | 1 EUR | 1.09 |
10 | United States dollar | 1 USD | 1 |
Top 10 đồng tiền có giá trị cao nhất thế giới
(có giá trị so với INR)
# |
Currency |
Value of |
Value in INR |
1 | Kuwaiti dinar | 1 KWD | 270.3 |
2 | Bahraini dinar | 1 BHD | 221 |
3 | Omani rial | 1 OMR | 216 |
4 | Jordanian dinar | 1 JOD | 117.2 |
5 | British pound | 1 GBP | 105.6 |
6 | Gibraltar pound | 1 GIP | 105.6 |
7 | Cayman Islands dollar | 1 KYD | 100.8 |
8 | Swiss franc | 1 CHF | 97.8 |
9 | Euro | 1 EUR | 91 |
10 | United States dollar | 1 USD | 83.1 |
Danh sách 10 loại tiền tệ hàng đầu
- Kuwaiti dinar (KWD)
- Bahraini dinar (BHD)
- Omani rial (OMR)
- Jordanian dinar (JOD)
- British pound (GBP)
- Gibraltar pound (GIP)
- Cayman Islands dollar (KYD)
- Swiss franc (CHF)
- Euro (EUR)
- United States dollar (USD)
1. Dinar Kuwait (KWD)
(đồng tiền mạnh nhất thế giới)
Đồng dinar Kuwait (KWD) là tiền tệ chính thức của Kuwait kể từ năm 1961 khi nó thay thế đồng rupee vùng Vịnh. Đồng dinar Kuwait là một trong những loại tiền tệ có giá trị cao nhất trên thế giới và ký hiệu của nó là “KD” hoặc “د.ك,” trong tiếng Ả Rập.
Tỷ giá hối đoái của đồng dinar Kuwait cao so với hầu hết các loại tiền tệ khác. Không giống như các quốc gia thuộc Hội đồng Hợp tác vùng Vịnh (GCC) khác, đồng tiền này không chỉ được gắn với đồng đô la Mỹ mà là một rổ tiền tệ quốc tế không được tiết lộ. Mặc dù trọng số chính xác của đồng đô la Mỹ vẫn chưa được biết nhưng người ta cho rằng nó cao do sự phụ thuộc của Kuwait vào dầu mỏ (được định giá bằng USD). Giá trị của đồng dinar Kuwait chỉ dao động nhẹ.
Đồng dinar Kuwait là đồng tiền ổn định và được chấp nhận trong các giao dịch quốc tế. Tuy nhiên, tiền tệ chủ yếu được sử dụng ở Kuwait và tiền giấy hiếm khi được lưu hành bên ngoài đất nước.
Dinar Kuwait được chia thành 1.000 fils và có sẵn dưới dạng tiền giấy với các mệnh giá 1/4, 1/2, 1, 5, 10 và 20 dinar. Mỗi tờ tiền có nhiều hình ảnh khác nhau, bao gồm các địa danh, nhân vật lịch sử và biểu tượng văn hóa có ý nghĩa quan trọng đối với Kuwait.
2. Đồng Dinar Bahrain (BHD)
Dinar Bahrain (BHD) là tiền tệ chính thức của Vương quốc Bahrain, một quốc đảo nằm ở Trung Đông. Nó là tiền tệ của Bahrain kể từ năm 1965, thay thế cho Rupee vùng Vịnh. Đồng dinar Bahrain được biết đến với giá trị cao và tính ổn định. Ký hiệu của đồng dinar Bahrain là “BD” hoặc “د.ب,” trong tiếng Ả Rập.
Đồng dinar Bahrain được neo giá với đồng đô la Mỹ ở mức 2,659 USD. Do đó, giá trị của BHD rất hiếm khi dao động.
Bahrain không có biện pháp kiểm soát tiền tệ, cho phép dòng vốn tự do di chuyển. Mặc dù BHD được chấp nhận trên phạm vi quốc tế nhưng nó chủ yếu được sử dụng ở Bahrain.
Dinar Bahrain được chia thành 1.000 fils. Tuy nhiên, giá thường được tính bằng đồng dinar. Đồng dinar Bahrain có sẵn dưới dạng tiền giấy với các mệnh giá 1/2, 1, 5, 10 và 20 dinar. Tiền xu cũng đang được lưu hành với các mệnh giá 5, 10, 25, 50 và 100 phim. Tiền giấy và tiền xu có hình ảnh các địa danh, nhân vật lịch sử và biểu tượng văn hóa quan trọng của Bahrain.
3. Rial Oman (OMR)
Rial Oman (OMR) là tiền tệ chính thức của Vương quốc Hồi giáo Oman, một quốc gia nằm ở Trung Đông. Nó thay thế đồng rupee Ấn Độ – đồng tiền trước đây của Oman – vào năm 1970. Rial của Oman được biết đến với giá trị cao và tính ổn định. Ký hiệu của Rial Oman là OMR hoặc “ر.ع.” trong tiếng Ả Rập.
Đồng Rial của Oman được neo giá với đồng đô la Mỹ với tỷ giá hối đoái là 2,597 USD và dao động ở mức tối thiểu. Oman có quyền kiểm soát tiền tệ tự do so với phần còn lại của khu vực.
Rial Oman được chia thành 1.000 baisa, mặc dù giá thường được tính bằng rial. Rial Oman có sẵn dưới dạng tiền giấy với các mệnh giá 1, 5, 10, 20 và 50 rial. Tiền xu được phát hành với các mệnh giá 5, 10, 25 và 50 baisa. Tiền giấy và tiền xu có hình ảnh các địa danh quan trọng của Oman.
4. Dinar Jordan (JOD)
Dinar Jordan (JOD) là tiền tệ chính thức của Vương quốc Hashemite Jordan, một quốc gia nằm ở Trung Đông. Biểu tượng của nó là “JD”. Đồng dinar được chia thành 100 đơn vị nhỏ hơn được gọi là “piasters” hoặc “qirsh”, được biểu thị bằng ký hiệu “قرش” trong tiếng Ả Rập.
Đồng tiền Jordan được giới thiệu vào năm 1950, chỉ bốn năm sau khi Vương quốc Hashemite Jordan được thành lập.
Không giống như các quốc gia Trung Đông khác neo tiền tệ của họ vào đồng đô la Mỹ, Jordan không phải là quốc gia sản xuất dầu lớn. Nó duy trì tỷ giá cố định để giữ cho nền kinh tế ổn định, lạm phát được kiểm soát và làm cho thương mại quốc tế suôn sẻ hơn. Ngân hàng trung ương Jordan đang duy trì tỷ giá hối đoái cố định là 1 JOD = 1,41 USD.
Tiền giấy Jordan được phát hành với các mệnh giá 1, 5, 10, 20 và 50 dinar. Tiền xu được phát hành dưới dạng 1 dinar, 1/2 dinar, 1/4 dinar và các mệnh giá nhỏ hơn tính bằng đồng piaster (5, 10, 25 và 50 piaster).
5. Bảng Anh (GBP)
Đồng bảng Anh, còn được gọi là đồng bảng Anh (GBP), là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh và các lãnh thổ phụ thuộc cũng như lãnh thổ hải ngoại của nước này. Đây là một trong những loại tiền tệ lâu đời nhất trên thế giới và đóng một vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu. Ký hiệu của đồng bảng Anh là “£”.
Cùng với đồng euro và đô la Mỹ, đồng bảng Anh được coi là một trong những đồng tiền dự trữ chính của thế giới. Đồng bảng Anh đóng một vai trò quan trọng trong thương mại và tài chính toàn cầu trong thời kỳ Đế quốc Anh. Ngày nay, tầm quan trọng của nó trong thương mại toàn cầu đang suy yếu, nhưng nó vẫn duy trì vị thế là một loại tiền tệ chính do Vương quốc Anh là một trong những nền kinh tế lớn nhất thế giới và là một trung tâm tài chính lớn.
Tỷ giá hối đoái của đồng bảng Anh biến động so với các loại tiền tệ chính khác. Nó bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm lãi suất, lạm phát, các chỉ số kinh tế và các sự kiện địa chính trị.
Ngân hàng trung ương của Vương quốc Anh là Ngân hàng Anh. Được thành lập vào năm 1694, BoE chịu trách nhiệm phát hành và quản lý đồng bảng Anh. Nó cũng tiến hành chính sách tiền tệ để kiểm soát lạm phát và duy trì sự ổn định tài chính ở Anh.
Đồng bảng Anh đã trải qua những thời kỳ biến động lớn trong quá khứ. Gần đây nhất, đồng bảng Anh đã giảm xuống gần mức 1,03 so với USD vào tháng 9 năm 2022 sau khi chính phủ Truss công bố kế hoạch tăng cường vay mượn trong khi cắt giảm thuế. Trước đó, đồng bảng Anh đã trải qua một thời kỳ biến động kéo dài trước và trong quá trình Brexit. Năm 1992, chính phủ Anh buộc phải rút đồng bảng khỏi Cơ chế tỷ giá hối đoái châu Âu (ERM). Ngày xảy ra sự việc thường được gọi là “Thứ Tư Đen” vì tác động đáng kể của nó đối với tiền tệ và hệ thống tài chính của Vương quốc Anh.
Đồng bảng Anh được chia thành 100 đơn vị nhỏ hơn gọi là “pence”. Ngân hàng Anh phát hành tiền giấy với các mệnh giá khác nhau, chẳng hạn như £5, £10, £20 và £50. Tiền xu có sẵn dưới dạng 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1 và £2.
6. Bảng Gibraltar (GIP)
Đồng bảng Gibraltar (GIP) là tiền tệ chính thức của Gibraltar, Lãnh thổ hải ngoại của Anh nằm ở miền nam châu Âu. Mặc dù Gibraltar là một phần của Vương quốc Anh, nhưng nó không phải là một phần của liên minh tiền tệ của Vương quốc Anh và phát hành tiền giấy và tiền xu của riêng mình. Đồng tiền này được neo giá với đồng bảng Anh (GBP) theo tỷ giá hối đoái 1:1, nghĩa là một bảng Gibraltar có giá trị tương đương với một bảng Anh. Ký hiệu tiền tệ của đồng bảng Gibraltar là “£”, giống với ký hiệu của bảng Anh.
Đồng bảng Gibraltar là đồng tiền hợp pháp ở Gibraltar và cả bảng Gibraltar và bảng Anh đều được chấp nhận rộng rãi cho các giao dịch trên lãnh thổ. Tuy nhiên, đồng bảng Gibraltar không thể được sử dụng ở Vương quốc Anh và hiếm khi được trao đổi ở nước ngoài.
Đồng bảng Gibraltar được coi là một loại tiền tệ ổn định do được gắn với đồng bảng Anh. Việc chốt này có lợi cho Gibraltar vì nước này duy trì mối quan hệ rất chặt chẽ với Vương quốc Anh.
Đồng bảng Gibraltar được chia thành 100 đơn vị nhỏ hơn gọi là “pence”. Chính phủ Gibraltar và Cơ quan tiền tệ Gibraltar phát hành tiền giấy có mệnh giá £5, £10, £20, £50 và £100. Tiền xu được phát hành dưới dạng 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1 và £2. Tiền giấy có thiết kế độc đáo của Gibraltar, có các địa danh và biểu tượng địa phương.
7. Đô la Quần đảo Cayman (KYD)
Đô la Quần đảo Cayman (KYD) là tiền tệ chính thức của Quần đảo Cayman, một Lãnh thổ hải ngoại của Anh nằm ở Caribe. Loại tiền này được viết tắt là “CI$” để phân biệt với các loại tiền tệ khác bằng đô la. Đồng đô la Quần đảo Cayman được phát hành và quản lý bởi Cơ quan tiền tệ Quần đảo Cayman.
Đồng đô la của Quần đảo Cayman được gắn với đồng đô la Mỹ với tỷ giá hối đoái cố định là CI$1 = 1,20 đô la Mỹ. Điều này có lợi cho lĩnh vực tài chính của Quần đảo Cayman, nơi nổi tiếng với các dịch vụ đầu tư và ngân hàng nước ngoài.
Nó được chia thành 100 đơn vị nhỏ hơn gọi là “xu”. Cơ quan tiền tệ Quần đảo Cayman phát hành tiền giấy có mệnh giá CI$1, CI$5, CI$10, CI$25, CI$50 và CI$100. Tiền xu được phát hành dưới dạng 1 xu, 5 xu, 10 xu, 25 xu và CI$1.
8. Franc Thụy Sĩ (CHF)
Đồng franc Thụy Sĩ (CHF) là tiền tệ chính thức của Thụy Sĩ và Liechtenstein. Đây là một trong những loại tiền dự trữ chính của thế giới và nổi tiếng vì tính ổn định cũng như vị thế là nơi trú ẩn an toàn. Biểu tượng của đồng franc Thụy Sĩ là “CHF”.
Thụy Sĩ quyết định từ bỏ chế độ bản vị vàng vào năm 2000. Tuy nhiên, Ngân hàng Quốc gia Thụy Sĩ (SNB) thường xuyên can thiệp vào thị trường ngoại hối và đôi khi duy trì một tỷ giá cố định mềm so với đồng euro, đảm bảo rằng một euro không có giá trị dưới một mức nhất định. bằng đồng franc Thụy Sĩ.
Đồng franc Thụy Sĩ được chấp nhận rộng rãi trong các giao dịch quốc tế. Nhiều ngân hàng trung ương và tổ chức chính phủ trên khắp thế giới nắm giữ Franc Thụy Sĩ như một phần tài sản dự trữ của họ do tính ổn định của nó.
Vị thế của Thụy Sĩ là một điểm đến du lịch nổi tiếng là một yếu tố khác thúc đẩy nhu cầu đối với đồng franc Thụy Sĩ.
Đồng franc Thụy Sĩ được chia thành 100 đơn vị nhỏ hơn gọi là “centimes” trong tiếng Pháp hoặc “rappen” trong tiếng Đức. SNB phát hành tiền giấy với nhiều mệnh giá khác nhau, bao gồm 10, 20, 50, 100, 200 và 1.000 franc Thụy Sĩ. Tờ tiền 1.000 là một trong những tờ tiền có giá trị cao nhất hiện đang được lưu hành. Tiền xu được phát hành dưới dạng 5, 10, 20 và 50 centime, cũng như 1, 2 và 5 franc.
9. Euro (EUR)
Đồng euro (EUR) là tiền tệ chính thức của khu vực đồng euro, một liên minh tiền tệ bao gồm phần lớn các quốc gia thành viên Liên minh châu Âu (EU). Đây là một trong những loại tiền dự trữ chính của thế giới và là loại tiền dự trữ được nắm giữ rộng rãi thứ hai sau đồng đô la Mỹ. Đồng euro được giới thiệu vào ngày 1 tháng 1 năm 1999 và trở thành đồng tiền chính thức cho các giao dịch điện tử. Tiền giấy và tiền xu Euro sau đó được giới thiệu vào ngày 1 tháng 1 năm 2002, thay thế tiền tệ quốc gia của các nước tham gia. Ký hiệu của đồng euro là “€”.
Đồng euro là một loại tiền tệ thả nổi và giá trị của nó được xác định bởi các lực lượng thị trường. Tuy nhiên, vì đây là tiền tệ của 19 quốc gia khác nhau nên giá trị của nó bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố trên toàn bộ khu vực đồng euro.
Khu vực đồng euro bao gồm 19 quốc gia, đó là Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Slovakia, Slovenia và Tây Ban Nha.
Đồng euro được chia thành 100 đơn vị nhỏ hơn gọi là “xu”. Tiền giấy Euro được phát hành với các mệnh giá €5, €10, €20, €50, €100, €200 và €500. Tiền xu Euro được đúc dưới dạng 1, 2, 5, 10, 20 và 50 xu, cũng như €1 và €2. Mỗi giáo phái có một thiết kế độc đáo, kết hợp nhiều phong cách kiến trúc khác nhau từ các thời kỳ khác nhau trong lịch sử châu Âu.
10. Đô la Mỹ (USD)
Đồng đô la Mỹ (USD) là tiền tệ chính thức của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ và là một trong những loại tiền dự trữ được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới. Nó có vị thế là đồng tiền dự trữ được sử dụng nhiều nhất trên thế giới. Ký hiệu của đồng đô la Mỹ là “$”.
Đồng đô la Mỹ có vai trò chủ đạo trong thương mại và tài chính quốc tế. Nó được giữ như một loại tiền dự trữ và được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch quốc tế. Các quốc gia quyết định neo giá tiền tệ của mình thường sử dụng đồng đô la Mỹ làm tiền tệ neo. Ví dụ: hầu hết các loại tiền tệ trong GCC đều được neo giá với đồng đô la Mỹ.
Tỷ giá hối đoái của đồng đô la Mỹ được xác định trên thị trường ngoại hối. Các yếu tố quyết định giá trị của đồng đô la Mỹ bao gồm lãi suất, lạm phát, các chỉ số kinh tế, sự kiện địa chính trị và tâm lý nhà đầu tư.
Đồng đô la Mỹ được chia thành 100 đơn vị nhỏ hơn gọi là “xu”. Tiền giấy đô la Mỹ được in dưới dạng $1, $5, $10, $20, $50 và $100. Tiền xu của Hoa Kỳ có các mệnh giá 1 xu (đồng xu), 5 xu (niken), 10 xu (xu), 25 xu (quý) và 50 xu (nửa đô la).
Câu hỏi thường gặp
Đồng tiền mạnh nhất thế giới là gì?
Đồng dinar Kuwait là loại tiền tệ mạnh nhất thế giới và là tiền tệ chính thức của Kuwait kể từ năm 1961, khi nó thay thế đồng rupee vùng Vịnh.